Từ "phỏng vấn" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động hỏi, trao đổi thông tin với một người nào đó để thu thập ý kiến, thông tin hoặc đánh giá về một vấn đề nào đó. Thường thì "phỏng vấn" được sử dụng trong các tình huống như tuyển dụng, báo chí, hoặc nghiên cứu.
Cách sử dụng từ "phỏng vấn"
Phỏng vấn trong tuyển dụng: Khi một công ty cần tuyển nhân viên, họ thường tổ chức các buổi phỏng vấn để đánh giá ứng viên.
Phỏng vấn báo chí: Nhà báo thường phỏng vấn các nhân vật công chúng hoặc chuyên gia để thu thập thông tin cho bài viết của họ.
Cuộc phỏng vấn: Là một thuật ngữ chỉ một sự kiện cụ thể khi một người được phỏng vấn.
Trả lời phỏng vấn: Là hành động mà người được phỏng vấn cung cấp câu trả lời cho những câu hỏi được đặt ra.
Những từ và cụm từ liên quan
Hỏi: Hành động đặt câu hỏi, là một phần của quá trình phỏng vấn.
Chất vấn: Cũng có nghĩa là hỏi, nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn, thường trong các phiên tòa.
Đánh giá: Nhằm xem xét, so sánh thông tin mà người được phỏng vấn đưa ra.
Khảo sát: Thường liên quan đến việc thu thập dữ liệu từ một nhóm lớn người, có thể có phỏng vấn nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Phân biệt các biến thể
Từ đồng nghĩa
Hỏi ý kiến: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không chính xác như "phỏng vấn" vì nó không nhất thiết phải là một cuộc phỏng vấn chính thức.
Trao đổi: Là hành động giao tiếp, tuy nhiên, "trao đổi" có thể không liên quan đến việc hỏi và trả lời cụ thể như "phỏng vấn".
Cách sử dụng nâng cao