Characters remaining: 500/500
Translation

phỏng vấn

Academic
Friendly

Từ "phỏng vấn" trong tiếng Việt có nghĩahành động hỏi, trao đổi thông tin với một người nào đó để thu thập ý kiến, thông tin hoặc đánh giá về một vấn đề nào đó. Thường thì "phỏng vấn" được sử dụng trong các tình huống như tuyển dụng, báo chí, hoặc nghiên cứu.

Cách sử dụng từ "phỏng vấn"
  1. Phỏng vấn trong tuyển dụng: Khi một công ty cần tuyển nhân viên, họ thường tổ chức các buổi phỏng vấn để đánh giá ứng viên.

    • dụ: "Tôi đã một cuộc phỏng vấn xin việc tại công ty XYZ hôm qua."
  2. Phỏng vấn báo chí: Nhà báo thường phỏng vấn các nhân vật công chúng hoặc chuyên gia để thu thập thông tin cho bài viết của họ.

    • dụ: "Nhà báo đã phỏng vấn bộ trưởng bộ ngoại giao về chính sách đối ngoại của đất nước."
  3. Cuộc phỏng vấn: một thuật ngữ chỉ một sự kiện cụ thể khi một người được phỏng vấn.

    • dụ: "Cuộc phỏng vấn diễn ra vào lúc 10 giờ sáng."
  4. Trả lời phỏng vấn: hành động người được phỏng vấn cung cấp câu trả lời cho những câu hỏi được đặt ra.

    • dụ: " ấy đã trả lời phỏng vấn rất tự tin rõ ràng."
Những từ cụm từ liên quan
  • Hỏi: Hành động đặt câu hỏi, một phần của quá trình phỏng vấn.
  • Chất vấn: Cũng có nghĩahỏi, nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn, thường trong các phiên tòa.
  • Đánh giá: Nhằm xem xét, so sánh thông tin người được phỏng vấn đưa ra.
  • Khảo sát: Thường liên quan đến việc thu thập dữ liệu từ một nhóm lớn người, có thể phỏng vấn nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Phân biệt các biến thể
  • Phỏng vấn viên: người thực hiện phỏng vấn.
  • Người được phỏng vấn: người cung cấp thông tin trong cuộc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa
  • Hỏi ý kiến: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không chính xác như "phỏng vấn" không nhất thiết phải một cuộc phỏng vấn chính thức.
  • Trao đổi: hành động giao tiếp, tuy nhiên, "trao đổi" có thể không liên quan đến việc hỏi trả lời cụ thể như "phỏng vấn".
Cách sử dụng nâng cao
  • Phỏng vấn sâu: hình thức phỏng vấn người phỏng vấn đi vào chi tiết hơn để thu thập thông tin chất lượng.
  1. đg. Hỏi ý kiến để công bố trước dư luận. Phỏng vấn bộ trưởng bộ ngoại giao. Cuộc phỏng vấn. Trả lời phỏng vấn (những câu hỏi phỏng vấn).

Comments and discussion on the word "phỏng vấn"